DỊCH VỤ SỬA CHỮA, BẢO TRÌ VÀ HIỆU CHUẨN HỆ THỐNG SẮC KÝ

BÁN VÀ CHO THUÊ THIẾT BỊ SẮC KÝ

Sản phẩm nổi bật
BẢO TRÌ, SỬA CHỮA VÀ HIỆU CHUẨN HỆ THỐNG SẮC KÝ
ESTECO cung cấp cho khách hàng dịch vụ hoàn chỉnh và chuyên nghiệp tới các khách hàng đang sử dụng các thiết bị sắc ký. Với phương châm " mang lại giải pháp toàn diện cho thiết bị sắc ký" chúng tôi hướng tới mục tiêu mang lại sự hài lòng và tin tưởng nhất cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của ESTECO cung cấp, để thực hiện mục tiêu này chúng tôi đang triển khai dịch vụ với phương thức cụ thể như sau:1. Bảo trì thiết bị sắc ký:+ Thiết bị sắc ký sẽ được kiểm tra toàn bộ phần cứng trước khi bảo trì nhằm phát hiện các hư hỏng, hoặc các thành phần cần phải thay thế... Kỹ sư của ESTECO sẽ thông báo với khách hàng các lưu ý này ngay sau khi kiểm tra thiết bị xong để khách hàng biết rõ tình trạng của máy trước khi bảo trì.+ Bảo trì thiết bị: Thiết bị sau khi kết thúc quá trình kiểm tra sẽ được kỹ thuật viên của ESTECO sẽ tiến hành vệ sinh các thành phần của thiết bị như: bơm cao áp, buồng điều nhiệt, hệ thống bơm mẫu, detector... dựa trên quy trình chuẩn của hãng sản xuất ( PM checklist), kỹ thuật viên với trình độ chuyên môn cao và được cấp chứng chỉ đào tạo của hãng sản xuất sẽ đảm bảo quá trình bảo trì thiết bị được thực hiện nhanh gọn và chuẩn xác, các phụ kiện hỏng hóc và cần phải thay thế sẽ được thay thế kịp thời ngay trong quá trình bảo trì. Các bước tiến hành bảo trì sẽ được ghi nhận trong bảng Protocol đi kèm hồ sơ bảo trì thiết bị.+ Thiết bị sau khi kết thúc quá trình bảo trì sẽ được kiểm tra và test lại các thông số chuẩn nhằm kiểm tra lại toàn bộ hệ thống sau bảo trì, đảm bảo thiết bị hoạt động chuẩn xác.2. Dịch vụ sửa chữa:Với đội ngũ kỹ thuật được đào tạo chính hãng và bề dày kinh nghiệm, chúng tôi triển khai dịch vụ sửa chữa thiết bị sắc ký cho khách hàng.+ Kiểm tra hệ thống: bằng thao tác nghiệp vụ của mình, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra, phát hiện các hỏng hóc của thiết bị mắc phải và báo lại cho khách hàng ngay sau khi kết thúc công việc.+ Các bộ phận hỏng hóc sẽ được sửa chữa, thay thế... dựa trên báo giá dịch vụ ESTECO cung cấp cho khách hàng và được khách hàng chấp thuận, phụ kiện sửa chữa đều được kiểm tra, đo đạc, cân chỉnh trước khi thực hiện lắp đặt vào thiết bị và được đảm bảo bằng chính sách bảo hành mà ESTECO cam kết trong quá trình thực hiện.+ Thiết bị sau khi sửa chữa sẽ được kiểm tra và test lại để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và chuẩn xác.3. Dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị:Với khách hàng có nhu cầu cao về dịch vụ kỹ thuật hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nghành của mình như các công ty dược phẩm ( tiêu chuẩn GLP), các đơn vị trong lĩnh vực môi trường ( tiêu chuẩn nghành môi trường).... chúng tôi đưa ra giải pháp hiệu chuẩn sắc ký, cụ thể như sau:+ Thiết bị sẽ được vệ sinh, kiểm tra trước khi tiến hành hiệu chuẩn nhằm loại bỏ các yếu tố khách quan gây ra trong quá trình hiệu chuẩn.+ Thiết bị được hiệu chuẩn các thông số yêu cầu như: nhiệt độ, tốc độ dòng, áp suất, độ chính xác bước sóng, .... bằng các thiết bị chuyên dụng được ESTECO cung cấp và được hiệu chuẩn trước khi tiến hành cho khách hàng nhằm đảm bảo độ chính xác nhất các thông số đưa ra trong quá trình hiệu chuẩn.+ Thiết bị sau khi hiệu chuẩn khi đạt yêu cầu sẽ được cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn, tem chứng nhận. Tất cả các giấy tờ này đều được cấp bởi các cơ quan chuyên nghành của nhà nước đảm bảo yếu tố khách quan và phù hợp với đòi hỏi của các đơn vị đánh giá ISO, VILAS....Với các dịch vụ chuyên nghiệp và toàn diện, đội ngũ kỹ thuật với kinh nghiệm lâu năm, được đào tạo bài bản về thiết bị sắc ký chúng tôi mong muốn cung cấp giải pháp hoàn hảo và đem lại sự hài lòng nhất cho khách hàng và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ.  ..
BÁN VÀ CHO THUÊ THIẾT BỊ SẮC KÝ
ESTECO cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị sắc ký phục vụ cho mọi mục đích của khách hàng trong phòng thí nghiệm. Thiết bị trước khi cung cấp tới tay khách hàng sẽ được kiểm tra, test thử đạt tiêu chuẩn của hãng Agilent technologies, ngoài ra thiết bị sẽ được ESTECO sửa chữa, bảo dưỡng, ... trong suốt quá trình thuê máy đem lại sự thoải mái nhất cho khách hàng.1. THIẾT BỊ SẮC KÝ KHÍ (GAS CHROMATOGRAPHY)Thiết bị bao gồm (tùy chọn): 1. Lò cột (Column Oven): Buồng cột kèm giá treo cột cho cột mao quản (Capillary column) hoặc cột nhồi (Packed Column) nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường tới 450 độ. Chế độ cài chương trình nhiệt tăng  quá trình tách chất và tối ưu hóa quá trình phân tích.2. Buồng bay hơi ( Inlet): nhiều lựa chọn inlet như: chia dòng/không chia dòng (Split/Spliless Inlet), inliet cho cột nhồi ( Packed Inlet), chương trình bay hơi ( PTV Inlet).... với nhiều phương thức cài đặt ngay trên phần mềm, dễ thao tác.3. Đầu dò (Detector): Các detector lắp trên máy có thể lựa chọn phù hợp cho từng đối tượng mẫu phân tích như: FID (Flame Inonization Detector), cộng kết điện tử ECD ( Electron Capture Detector), Detector dẫn nhiệt TCD(Thermal Conductivity Detector), NPD (Nitrogen-Phosphorus Detector), Quang hóa ngọn lửa FPD(Flame Photometric Detector).4. Bộ bơm mẫu tự động: Chế độ tráng rửa tự động được cài đặt trực tiếp trên phần mềm, Khay chứa mẫu tối đa lên tới 150 vị trí. Thể tích tiêm mẫu nhỏ nhất có thể cài đặt: 0.1 microlit.5. Phần mềm điều khiển: Phần mềm được cài trên nền tảng window mới nhất, kết nối trực tiếp qua giao tiếp LAN và không đòi hỏi các cổng kết nối đặc biệt nào. Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng.2. THIẾT BỊ SẮC KÝ LỎNG (LIQUID CHROMATOGRAPHY)Thiết bị bao gồm (tùy chọn): 1. Khay chứa dung môi (Solvent Cabinet): Khoang chứa tối đa 4 chai dung môi.2. Bộ đuổi khí chân không (Vacuum Degasser): Khử khí đồng thời 4 kênh dung môi riêng biệt, Vật liệu chịu hóa chất PEEK, PTFE, có chế độ cảnh báo khi không đạt chân không.3. Bơm 4 kênh dung môi(Quaternary Pump): Tốc độ dòng từ 0.1 tới 10ml/phút, trộn dung môi bằng van điện tốc độ cao, Áp suất làm việc tối đa lên tới 600Bar4. Bộ bơm mẫu tự động (Auto Liquid Sampler): Khay chứa lên tới 100 vị trí, thể tích tiêm mẫu từ 0.1 tới 100microlit.5. Buồng điều nhiệt cột (Column Compartment): Khoang chứa tối đa 3 cột có chiều dài tới 30cm, nhiệt độ tối đa lên tới 70 độ.6. Đầu dò (Detector): Tùy chọn nhiều đầu dò như UV, DAD, RID, FLD .... cho các ứng dụng phân tích khác nhau.7. Phần mềm điều khiển: Phần mềm được cài trên nền tảng window mới nhất, kết nối trực tiếp qua giao tiếp LAN và không đòi hỏi các cổng kết nối đặc biệt nào. Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng.3. MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS (UV-VIS SPECTROMETER)Thiết bị bao gồm (tùy chọn): 1. Máy quang phổ UV-Vis: Khoảng đo bước sóng từ 190nm tới 900nm. 2. Buồng đo mẫu và khay mẫu: tối đa lên tới 8 vị trí cho cuvet 1cm3. Phần mềm điều khiển: Phần mềm được cài trên nền tảng window mới nhất, kết nối trực tiếp qua giao tiếp LAN và không đòi hỏi các cổng kết nối đặc biệt nào. Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng. Cài đặt được nhiều chế độ như: đo tại 1 bước sóng, quét phổ, lập đường chuẩn.....4. THIẾT BỊ SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ(MASS SPECTROMETRY SYSTEM)Thiết bị bao gồm (tùy chọn): 1. Lò cột (Column Oven): Buồng cột kèm giá treo cột cho cột mao quản (Capillary column) hoặc cột nhồi (Packed Column) nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường tới 450 độ. Chế độ cài chương trình nhiệt tăng  quá trình tách chất và tối ưu hóa quá trình phân tích.2. Buồng bay hơi ( Inlet): nhiều lựa chọn inlet như: chia dòng/không chia dòng (Split/Spliless Inlet), inliet cho cột nhồi ( Packed Inlet), chương trình bay hơi ( PTV Inlet).... với nhiều phương thức cài đặt ngay trên phần mềm, dễ thao tác.3. Đầu dò (Detector): đầu dò khối phổ MSD tích hợp.4. Bộ bơm mẫu tự động: Chế độ tráng rửa tự động được cài đặt trực tiếp trên phần mềm, Khay chứa mẫu tối đa lên tới 150 vị trí. Thể tích tiêm mẫu nhỏ nhất có thể cài đặt: 0.1 microlit.5. Phần mềm điều khiển: Phần mềm được cài trên nền tảng window mới nhất, kết nối trực tiếp qua giao tiếp LAN và không đòi hỏi các cổng kết nối đặc biệt nào. Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng...
Deuterium Lamp (1000 hr)
  CTS-10473Product Description:   Deuterium Lamp (1000 hr)OEM :  AgilentModel(s) :  1100, 1200 DAD, G1315A/B, G1365A/BOEM Part Number :  2140-0590LIÊN HỆ:Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Agilent Long Life Deuterium Lamp, RFID (2000 hr)
11-3984Product Description:   Long Life Deuterium Lamp, RFID (2000 hr)OEM :  AgilentModel(s) :  1220 DAD, 1260, G1315C/D, G1365C/D, G7115A, G7165AOEM Part Number :  2140-0820LIÊN HỆ:Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Capillary, 400mm x 0.17mm ID
  CTS-11459Product Description:   Capillary, 400mm x 0.17mm IDOEM :  AgilentModel(s) :  1100, 1200, 1260OEM Part Number :  5021-1819LIÊN HỆ:Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Septa BTO 11mm
   298717Maximum temperature 400 deg. C (except in the 17mm size – please see specification details). BTO is Bleed and Temperature Optimized for the most demanding GC and GC/MS applications. Septa BTO is formulated to extend low-bleed and outstanding mechanical properties or premium GC septa to the highest-temperature applications. Packaged in Glass Jar: 2 in. H x 1-1/2 in. W x 1-1/2 in. D; Weight: 68.0 g LIÊN HỆ:Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
PTFE Frits, 5/pk
  CTS-10683Product Description:   PTFE Frits, 5/pkOEM :  AgilentModel(s) :  1050, 1100, 1200OEM Part Number :  01018-22707LIÊN HỆEmail: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
 Active Inlet Valve Cartridge (400 bar)
  CTS-10673Product Description:   Active Inlet Valve Cartridge (400 bar)OEM :  AgilentModel(s) :  1050, 1100, 1200, G1310A, G1311A, G1312A/C, G1322A, G1376AOEM Part Number :  5062-8562CONTACTEmail: info.esteco@gmail.comPhone: +84 979 987 250..
1.8 mL, 9 mm Amber Scrw Label Combo Pack Std. Seal (100/pk)
  123254123253 - 12x32 mm, wide-mouth design with writing patch. Amber is used for light-sensitive materials. It is made from Type 1 borosilicate glass. 309042 - 9 mm Screw cap with pre-stuffed with PTFE/Silicone Rubber seal. Packaged: 7 in. x 5-1/4 in. x 3/8 in. Cardboard box: Weight: 317.5 gCONTACTEmail: info.esteco@gmail.comPhone: +84 979 987 250..
1.8 mL, 9 mm Clear Screw Vial, w/ cert for dimension & cleanliness(100/pk)
  123245Large opening vials with 9 mm finish. For use with Agilent 7673 and other robotic arm autosamplers that use 12x32 mm crimp top vials. Excellent for long term storage. 1.8 mL, 9 mm Clear Screw Vial 100 pack, with certification for dimension and cleanliness. Made of Type 1, 33 expansion glass. Packaged: 5-1/8 in. x 4-3/8 in. x 1-1/4 in. Plastic box; Weight: 249.5 gCONTACTEmail: info.esteco@gmail.comPhone: +84 979 987 250..
20 mL Headspace Screw Vial Combo Pack (100/pk)
  237511237508 - 20 mL, 76x23 mm Clear vial. Precision-Thread vials are an alternative to crimp top headspace vials. The design allows a leak tight seal with moderate twisting force. Since they do not require crimping, samples can be taken and sealed in the field without the need for sample transfer in the lab. Vials can be used either for traditional headspace analyses or SPME. Vials have rounded bottom and 18 mm diameter necks. 320126 - 18 mm Pre-Assm Silver Screw Cap w/Sil White/PTFE Blue Septa. Magnetic Precision-Thread Screw Caps present a convenient alternative to crimp caps designs. Caps come with 18 mm liners already installed. The liners are thinner than typical crimp top headspace liner seals, so they may be more easily pierced by SPME sampling systems. The cap has a 8 mm center hole also suitable for SPME.CONTACTEmail: info.esteco@gmail.comPhone: +84 979 987 250..

Sciencix - USA

So sánh sản phẩm (0)


Shimadzu Deuterium Lamp (2000 hr)
CTS-00135Product Description:   Deuterium Lamp (2000 hr)OEM :  ShimadzuModel(s) :  SPD-10A, SPD-10AV, SPD-10AVvp, SPD-20A, SPD-20AVOEM Part Number :  228-34016-02LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Gold Plunger Seal
11-4133Product Description:   Gold Plunger SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-20ADXR, LC-30ADSF, Nexera-iOEM Part Number :  228-32628-91LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Inlet Check Valve
11-4060Product Description:   Inlet Check ValveOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-52964-95, Old# 228-52964-91, 228-52964-93LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Inlet Check Valve, Primary
11-3807Product Description:   Inlet Check Valve, PrimaryOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-20ATOEM Part Number :  228-45704-92LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu LC-30AD Plunger Holder Assembly, UHP2 (w/Diaphragm)
11-4073Product Description:   LC-30AD Plunger Holder Assembly, UHP2 (w/Diaphragm)OEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-52069-94LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Needle Seal, Vespel
CTS-10686Product Description:   Needle Seal, VespelOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-2010, SIL-10ADvp, SIL-10AXLOEM Part Number :  228-33355-04LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Outlet Check Valve
11-4063Product Description:   Outlet Check ValveOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30AD, LC-30ADSFOEM Part Number :  228-53334-96LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu PEEK Needle Seal, SIL-30AC, SIL-30ACMP
11-4048Product Description:   PEEK Needle Seal, SIL-30AC, SIL-30ACMPOEM :  ShimadzuModel(s) :  SIL-30AC, SIL-30ACMPOEM Part Number :  228-53178-91LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Holder
11-3897Product Description:   Plunger HolderOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-10ADvp, LC-20AD/AB, LC-20ADXR, LC-30AD, LC-2010OEM Part Number :  228-35602-91LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Rinse Seal
CTS-10583Product Description:   Plunger Rinse SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-10Ai, LC-10AS, LC-10AT, LC-10ATvpOEM Part Number :  228-28499-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Seal
CTS-10340Product Description:   Plunger SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-7A, LC-10Ai, LC-10AS, LC-10AT, LC-10ATvp, LC-20AROEM Part Number :  228-21975-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Seal
CTS-10693Product Description:   Plunger SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-9A, LC-10AD, LC-10ADvp, LC-20AD/AB, LC-600, LC-2010 A/C HTOEM Part Number :  228-35146-00, Old# 228-18745-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Seal
CTS-10694Product Description:   Plunger SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-10ATvp, LC-20AT, LC-2010 A/C HT, LC-HT, SIL-10ADvp, SIL-20 ACXR, SIL-20A/AC, SIL-20ACHT, SIL-30AC, SIL-30ACMP, SIL-2010 ACHT, SIL-HTa, SIL-HTcOEM Part Number :  228-35145-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Seal
CTS-0422Product Description:   Plunger SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-6A, LC-6ADOEM Part Number :  228-11999-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Plunger Seal and Back Up Ring
11-4126Product Description:   Plunger Seal and Back Up RingOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-52711-93, Old# 228-52711-92LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu PTFE Diaphragm, 2/pk
11-2891Product Description:   PTFE Diaphragm, 2/pkOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-10AD, LC-10ADvp, LC-20AD/AB, LC-20ADXR, LC-30ADSF, LC-2010, LC-2010 HTOEM Part Number :  228-32784-91, Old# 228-24311-01, 228-31828-00LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu PTFE Diaphragm, LC-30AD/i-Series, 2/pk
11-4122Product Description:   PTFE Diaphragm, LC-30AD/i-Series, 2/pkOEM :  ShimadzuModel(s) :  i-Series, LC-30ADOEM Part Number :  228-55272-41LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Rotor Seal
CTS-10942Product Description:   Rotor SealOEM :  ShimadzuModel(s) :  SIL-10ADvpOEM Part Number :  228-21217-97LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Sapphire Plunger
CTS-10319Product Description:   Sapphire PlungerOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-6AD, LC-7A, LC-10AS, LC-20AROEM Part Number :  228-17019-93LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Sapphire Plunger
CTS-10320Product Description:   Sapphire PlungerOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-9A, LC-10AD, LC-600OEM Part Number :  228-18523-91LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Sapphire Plunger w/Holder
11-3795Product Description:   Sapphire Plunger w/HolderOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-10ADvp, LC-20AD/AB, LC-20ADXR, LC-30ADSF, LC-2010OEM Part Number :  228-35281-95LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu SS Line Filter
11-4129Product Description:   SS Line FilterOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-35871-99LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Tubing D-L Assembly
11-4152Product Description:   Tubing D-L AssemblyOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-53300-41LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Shimadzu Tubing D-R Assembly
11-4150Product Description:   Tubing D-R AssemblyOEM :  ShimadzuModel(s) :  LC-30ADOEM Part Number :  228-53301-41LIÊN HỆ: Email: info.esteco@gmail.comĐiện thoại: +84 979 987 250..
Hiển thị từ 25 đến 48 của 51 (3 Trang)